Maccabi Haifa 4
Hết giờ
1 Sheriff Tiraspol
33' T. Chery
85' M. Jaber
105' D. David
107' E. Shuranov
A. Talal 20'
Maccabi Haifa
Chỉ số trận đấu
Sheriff Tiraspol
75%
Kiểm soát bóng
25%
28
Sút bóng
18
10
Sút cầu môn
5
7
Cứu bóng
5
14
Phạt góc
6
15
Phạm lỗi
14
2
Việt vị
1
6
Thẻ vàng
6
0
Thẻ đỏ
2
Maccabi Haifa
(4-1-4-1)
Đội hình ra sân
(3-4-1-2)
Sheriff Tiraspol
16 I. Nitzan
2 D. Sundgren
30 A. Seck
3 S. Goldberg
8 D. Haziza
4 A. Muhammad
25 A. Khalaili
91 D. Sabi'a
10 T. Chery
11 L. Refaelov
9 F. Pierrot
35 M. Koval
2 D. Sundgren
30 A. Seck
3 S. Goldberg
8 D. Haziza
4 A. Muhammad
25 A. Khalaili
91 D. Sabi'a
10 T. Chery
11 L. Refaelov
9 F. Pierrot
Đội hình dự bị
34
H. Shibli
21
D. David
17
S. Podgoreanu
26
M. Jaber
19
E. Shuranov
23
M. Kandil
55
R. Gershon
15
O. Dahan
18
G. Naor
28
I. Hagag
14
A. Zargari
40
S. Keouf
10
C. Badolo
27
Vinícius Paiva
30
D. Ankeye
21
C. Ngah
11
Ricardinho
31
D. Boţan
33
S. Paşcenco
28
A. Artunduaga
1
V. Straistari
Chú thích:
Ghi bàn
Thẻ đỏ
Ghi bàn từ penalty
Thẻ vàng
Phản lưới nhà
Nhận 2 thẻ vàng
Đá trượt penalty
Ra sân
Vào sân